Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 投( đầu ) 射( xạ )
Âm Hán Việt của 投射 là "đầu xạ ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
投 [đầu ] 射 [dạ , dịch , xạ ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 投射 là とうしゃ [tousha]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 とう‐しゃ【投射】 読み方:とうしゃ [名](スル) 1光線や影などを投げかけること。「照明を舞台に―する」 2「入射(にゅうしゃ) 」に同じ。 3⇒投影(とうえい)4 # 実用日本語表現辞典 自己投射 読み方:じことうしゃ 別表記:投射 自らの内にあるが認めたくない性質や感情を、自分ではなく他の人あるいは物にあるかのように無意識に感じてしまうことを意味する語。自己投射は、自分自身や社会から要請される自分と実際の自分との間に食い違いが生まれた時に自分を守るために行われる防衛機制の一つである。類語に「自己投影」「投影」などがある。 (2014年3月27日更新)Similar words :投影 投ずる 投じる 投掛ける
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
ném, phóng, phát ra, chiếu sáng