Âm Hán Việt của 把持 là "bả trì".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 把 [bả] 持 [trì]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 把持 là はじ [haji]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 は‐じ〔‐ヂ〕【把持】 読み方:はじ [名](スル) 1しっかりと持つこと。かたく握り持つこと。「権力を—する」 2⇒保持(ほじ)2 Similar words: 捕まえる捉まえる把捉掴む掴まえる