Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 技( kĩ ) 巧( xảo ) 的( đích )
Âm Hán Việt của 技巧的 là "kĩ xảo đích ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
技 [kĩ ] 巧 [xảo ] 的 [để , đích ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 技巧的 là ぎこうてき [gikouteki]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 ぎこう‐てき〔ギカウ‐〕【技巧的】 読み方:ぎこうてき [形動]技巧がすぐれているさま。また、技巧に頼りすぎているさま。「—な文章」 #実用日本語表現辞典 技巧的 読み方:ぎこうてき 技術の巧みさに関するさま、または、技巧に優れている様子を示す語。技の巧みさという観点にとらわれ、本質を見失っているといった意味合いを含む場合がある。 (2012年11月28日更新)Similar words :不自然 人工的 人為的 アーティフィシャル
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
mang tính kỹ thuật, có kỹ xảo, thủ công mỹ nghệ, khéo léo