Âm Hán Việt của 扶助 là "phù trợ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 扶 [phù] 助 [trợ]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 扶助 là ふじょ [fujo]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 ふ‐じょ【扶助】 読み方:ふじょ [名](スル)力添えをして助けること。援助。「親を—する」「相互—の精神」 Similar words: 補助援護サポート助け支援