Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 扱( tráp ) う( u )
Âm Hán Việt của 扱う là "tráp u ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
扱 [hấp, tráp] う [u ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 扱う là あつかう [atsukau]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 あつか・う〔あつかふ〕【扱う】 [動ワ五(ハ四)] 1道具・機械などを、使ったり操作したりする。取り扱う。「壊れやすいので丁寧に―・う」「旋盤を―・う」 2物事をとりさばく。仕事として処理する。「事務を―・う」「輸入品を―・う店」 3人をもてなす。世話をする。「大ぜいの客を―・う」 4ある身分・役割・状態にあるものとして遇する。「大人として―・う」「欠席として―・う」 5特に取り上げて問題にする。「環境問題を―・った番組」「新聞で大きく―・われる」 6調停する。仲裁する。「けんかを―・う」 7看護する。「病者のことを思う給へ―・ひ侍るほどに」〈源・夕顔〉 8持て余す。処置に困る。「皆この事を―・ひて議するに」〈今昔・一〇・五〉 9うわさをする。「人々も、思ひの外なることかなと―・ふめるを」〈源・紅葉賀〉[可能]あつかえる 博多弁辞典 #あつか・う【扱う】 方言意味・解説あつか・う【扱う】(他動五)いじる;触る。
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
xử lý, điều khiển, làm việc với, quản lý, giải quyết