Âm Hán Việt của 払い戻し là "phất i lư shi".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 払 [phất, bật, bật, phất] い [i] 戻 [lư, lệ, liệt] し [shi]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 払い戻し là はらいもどし [haraimodoshi]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
三省堂大辞林第三版 はらいもどし:はらひ-[0]【払い戻し】 (名):スル 金銭を払い戻すこと。「特急料金の-」 Similar words: 払い戻す償う償還弁償辨償