Clear   Copy   
				
				
				Quiz âm Hán Việt 
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là: 
   
Kiểm tra   
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 打( đả )    返( phản )    し( shi )  
Âm Hán Việt của 打返し  là "đả phản shi  ". 
*Legend: Kanji - hiragana  - KATAKANA   
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .  
打  [đả ] 返  [phản ] し  [shi ]Quiz cách đọc tiếng Nhật 
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là: 
   
Kiểm tra   
Cách đọc tiếng Nhật của 打返し  là うちかえし [uchikaeshi]  
 Từ điển Nhật - Nhật 
Tra từ  Ấn để tra từ. 
-Hide content デジタル大辞泉 うち‐かえし〔‐かへし〕【打(ち)返し】  読み方:うちかえし 《一》[名] 1古綿を打ち直すこと。また、その綿。「—の綿入れ」 2劇場の舞台の背景の板を裏返して別の背景にすること。 3建築で、左右または上下が対称なこと。うってがえし。 《二》[副] 1同じ動作を繰り返すさま。何度も。「—のたまへば、一方(ひとかた)ならず煩はしけれど」〈源・早蕨〉 2打って変わって。逆に。「つれづれに思ひ続くるも、—いとあぢきなし」〈源・柏木〉Similar words :返す返す   屡々   再三   度度   頻く頻く  
 
Từ điển Nhật - Anh  
Tra từ  Ấn để tra từ. 
-Hide content
 
No results. 
Từ điển học tập Nhật Việt  
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz. 
+Show content
 trả lại đòn, đánh trả, đánh lại, phản công