Clear Copy
[Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0)打(đả) 破(phá)Âm Hán Việt của 打破 là "đả phá". *Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA [Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 打 [đả] 破 [phá]
Cách đọc tiếng Nhật của 打破 là だは [daha]
デジタル大辞泉だ‐は【打破】[名](スル)《古くは「たは」とも》1攻撃して負かすこと。「強敵を打破する」2束縛・抵抗・妨害などを取り除くこと。「因習を打破する」