Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 打( đả ) 守( thủ ) る( ru )
Âm Hán Việt của 打守る là "đả thủ ru ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
打 [đả ] 守 [thú , thủ ] る [ru ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 打守る là うちまもる [uchimamoru]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 うち‐まも・る【打(ち)守る】 読み方:うちまもる [動ラ五(四)] 1見つめる。じっと見守る。 「流石(さすが)に口には出し得ず、ただ彼の顔を—・った」〈独歩・悪魔〉 2しっかり守る。 「固く本営を—・り」〈染崎延房・近世紀聞〉Similar words :ご覧なさる 嘱目 観る 照覧 視る
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
, bảo vệ, giữ gìn, canh giữ