Âm Hán Việt của 打っ付かる là "đả phó karu".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 打 [đả] っ [] 付 [phó] か [ka] る [ru]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 打っ付かる là ぶっつかる [buttsukaru]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
三省堂大辞林第三版 ぶっつか・る[0]【打▽っ付かる】 (動:ラ五[四]) 「ぶつかる」を強めていう語。「電柱に-・る」 [可能]ぶっつかれる Similar words: 対する敵する立ちはだかる寇する仇する