Âm Hán Việt của 打って付け là "đả te phó ke".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 打 [đả] っ [] て [te] 付 [phó] け [ke]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 打って付け là うってつけ [uttetsuke]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
三省堂大辞林第三版 うってつけ[0]【打って付け】 (名・形動) 〔釘で打ち付けたようにぴったり合う意から〕 条件や役割にぴったり合っている・こと(さま)。あつらえむき。「そういう役には-の人物がいる」 Similar words: ふさわしい相応しい恰好似合しい似合わしい