Âm Hán Việt của 打ち割る là "đả chi cát ru".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 打 [đả] ち [chi] 割 [cát] る [ru]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 打ち割る là うちわる [uchiwaru]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 うち‐わ・る【打(ち)割る】 読み方:うちわる [動ラ五(四)] 1打ってくだく。たたき割る。「瓦(かわら)を—・る」 2悩みや心の中を包み隠さずに全部話す。打ち明ける。「腹を—・って話す」 Similar words: 分割切る分ける区劃割る