Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 打( đả ) ち( chi ) 付( phó ) け( ke )
Âm Hán Việt của 打ち付け là "đả chi phó ke ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
打 [đả] ち [chi ] 付 [phó] け [ke ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 打ち付け là うちつけ [uchitsuke]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 うち‐つけ【打(ち)付け】 [形動][文][ナリ] 1物事が急に進むさま。また、急に行動をしたりするさま。いきなり。だしぬけ。突然。「お勢の袖を扣(ひか)えて―に掻口説(かきくど)く外、他に仕方もないが」〈二葉亭・浮雲〉 2露骨なさま。無遠慮なさま。「野暮な姿と―の悪(にく)まれ口を」〈一葉・たけくらべ〉 3唐突で失礼なさま。ぶしつけ。「―のやうに侍れど」〈浜松・三〉 4軽率なさま。「―にまどふ心ときくからに慰(なぐさ)めやすく思ほゆるかな」〈大和・七八〉 5ぴったりなさま。うってつけであるさま。「おまつどのには―ぢゃわいの」〈伎・梅柳若葉加賀染〉
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
đóng chặt, đóng lại, đóng chặt vào