Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 才( tài ) 覚( giác )
Âm Hán Việt của 才覚 là "tài giác ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
才 [tài] 覚 [giác, giáo]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 才覚 là さいかく [saikaku]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content 三省堂大辞林第三版 さいかく[0]【才覚】 〔「才学」の転か〕 一(名):スル ①物事をなす際のすばやい頭の働き。機転。 ②あれこれ苦心・工夫して金銭や物品を整えること。工面。算段。「-がつく」「月末の不足を自分で-する/明暗:漱石」 ③才知と学識。才学。「この比は深く案じ、-をあらはさんとしたるやうに聞ゆる、いとむつかし/徒然:116」 二(形動ナリ) 才知があるさま。知恵があるさま。「親のゆづり受けず、其の身-にしてかせぎ出し/浮世草子・永代蔵:1」Similar words :臨機応変 智恵 知略 機知 才気
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
tài năng, trí thông minh, khả năng