Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 手( thủ ) 順( thuận )
Âm Hán Việt của 手順 là "thủ thuận ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
手 [thủ] 順 [thuận]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 手順 là てじゅん [tejun]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 て‐じゅん【手順】 読み方:てじゅん 1物事をする順序。段取り。「—を踏む」「—よく運ぶ」 2囲碁・将棋で、着手の順序。また、相手の動きに対する当然の応手。 #麻雀用語集 手順テジュン アガリに向けて牌を切っていく順番。Similar words :順序 手続 プロシージャ 運び やり方
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
thủ tục, quy trình, bước đi