Âm Hán Việt của 手配 là "thủ phối".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 手 [thủ] 配 [phối]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 手配 là てはい [tehai]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
三省堂大辞林第三版 てはい[1]【手配】 (名):スル ①事を行うために必要な物や人の準備・連絡・調整などをすること。「会場を-する」 ②特に、容疑者の逮捕のための準備・指令。「指名-」 Similar words: 按排申し合わせ編曲段取り手筈
Từ điển Nhật - Anh
Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
sắp xếp, chuẩn bị, tổ chức, bố trí, điều phối, định đoạt