Clear   Copy   
				
				
				Quiz âm Hán Việt 
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là: 
   
Kiểm tra   
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 手( thủ )    遊( du )    び( bi )  
Âm Hán Việt của 手遊び  là "thủ du bi  ". 
*Legend: Kanji - hiragana  - KATAKANA   
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .  
手  [thủ ] 遊  [du ] び  [bi ]Quiz cách đọc tiếng Nhật 
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là: 
   
Kiểm tra   
Cách đọc tiếng Nhật của 手遊び  là てあそび [teasobi]  
 Từ điển Nhật - Nhật 
Tra từ  Ấn để tra từ. 
-Hide content 三省堂大辞林第三版 てあそび[2]【手遊び】  ①手に持って遊ぶこと。気晴らしにすること。「ずずを持ち-として更にこと物にふけらず/発心:3」 ②おもちゃ。玩具。 ③博打(ばくち)。 #デジタル大辞泉 て‐あそび【手遊び】  読み方:てあそび 1手に持って遊ぶこと。また、そのもの。おもちゃ。 「店(たな)ざらしの—を買いしめて」〈一葉・たけくらべ〉 2暇つぶしなどにすること。 「ブルジョワ娘の—だとお思いになるでしょうね」〈広津和郎・風雨強かるべし〉 3ばくち。 #て‐すさび【手▽遊び】  読み方:てすさび 手でする慰み。退屈を紛らす ためにする、手先の仕事。手慰み。「ほんの—程度の油絵」Similar words :博奕   博打   手なぐさみ   ギャンブル   手慰み  
 
Từ điển Nhật - Anh  
Tra từ  Ấn để tra từ. 
-Hide content
 
No results. 
Từ điển học tập Nhật Việt  
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz. 
+Show content
 chơi tay, nghịch tay, trò chơi tay