Âm Hán Việt của 手近い là "thủ cận i".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 手 [thủ] 近 [cấn, cận, ký] い [i]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 手近い là てぢかい [tedzikai]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
三省堂大辞林第三版 てぢか・い[3]【手近い】 (形)[文]:クてぢか・し すぐ近くである。身近でわかりやすい。「先(まず)-・いところで愚案いたしますれば/安愚楽鍋:魯文」 [派生]-さ(名) Similar words: 手近程近い近い身近間近