Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 手( thủ ) 近( cận )
Âm Hán Việt của 手近 là "thủ cận ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
手 [thủ ] 近 [cấn , cận , ký ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 手近 là てぢか [tedzika]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content 三省堂大辞林第三版 てぢか[0]【手近】 (名・形動)[文]:ナリ ①手の届くほど近くにある・こと(さま)。「-に置く」「お-のポストに投函して下さい」 ②ごく普通にあって、わかりやすいさま。卑近。「-な例」「-な話題」 [派生]-さ(名) #デジタル大辞泉 て‐ぢか【手近】 読み方:てぢか [名・形動] 1手が届くほど近くにあること。すぐそばにあること。また、そのさま。「—な(の)本を手に取る」「—にある物で間に合わせる」⇔手遠。 2ありふれていて身近に感じられること。また、そのさま。「—な問題」Similar words :程近い 手近い 近い ほど近い 身近
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
gần, gần đây, ở gần, tiện lợi