Âm Hán Việt của 手軽 là "thủ khinh".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 手 [thủ] 軽 [chí, khánh, khinh, chí, khánh, khinh]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 手軽 là てがる [tegaru]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 て‐がる【手軽】 読み方:てがる [形動][文][ナリ]手数がかからず、簡単なさま。「—な食事」「—に扱えるカメラ」 [派生]てがるさ[名] Similar words: 簡便お安い手軽い易しい易い