Clear Copy
[Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0)手(thủ) 軽(khinh) い(i)Âm Hán Việt của 手軽い là "thủ khinh i". *Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA [Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 手 [thủ] 軽 [chí, khánh, khinh, chí, khánh, khinh] い [i]
Cách đọc tiếng Nhật của 手軽い là てがるい [tegarui]
デジタル大辞泉て‐がる・い【手軽い】[形][文]てがる・し[ク]1手数がかからない。造作ない。たやすい。「―・くやれる仕事」「―・くもうける」2仕事や動作などがてきぱきしている。「茂右衛門灸(やいひ)思ひ立ちけるに、腰元のりん、―・く据ゆる事をえたれば」〈浮・五人女・三〉