Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 手( thủ ) 蔓( mạn )
Âm Hán Việt của 手蔓 là "thủ mạn ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
手 [thủ] 蔓 [mạn]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 手蔓 là てづる [tedzuru]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 て‐づる【手×蔓】 1頼りにすることのできる特別の関係。つて。縁故。「就職の手蔓を求める」 2てがかり。糸口。「事件解決の手蔓をつかむ」 #三省堂大辞林第三版 てづる[1]【手蔓▼】 ①ものごとを行う上でたよりとなる人やもの。特に、依頼・交渉などで、手がかりになる縁故。たより。つて。「-を求める」 ②てがかり。いとぐち。Similar words :たつき 端緒 手懸り 糸口 手懸かり
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
dây chuyền, dây buộc, dây dẫn