Âm Hán Việt của 手筈 là "thủ quát".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 手 [thủ] 筈 [quát]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 手筈 là てはず [tehazu]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
三省堂大辞林第三版 てはず[1]【手筈▼】 物事を行う際に、あらかじめ予定しておく順序・段取り。準備。「-を整える」「-が狂う」 Similar words: 按排申し合わせ手配編曲段取り