Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 手( thủ ) 直( trực ) し( shi )
Âm Hán Việt của 手直し là "thủ trực shi ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
手 [thủ] 直 [trực] し [shi ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 手直し là てなおし [tenaoshi]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 て‐なおし〔‐なほし〕【手直し】 [名](スル)一応できあがったあとで、不完全な部分を直すこと。「法案を手直しする」 ISO用語辞典 #てなおし手直し 工事が完了して建物を引き渡す前の点検で、設計図書と異なった部分や施工不良の部分が発見された場合、部分的にやり直したり部分修正すること。
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
sửa chữa, chỉnh sửa, điều chỉnh, làm lại, làm cho hoàn hảo