Âm Hán Việt của 手早 là "thủ tảo".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 手 [thủ] 早 [tảo]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 手早 là てばや [tebaya]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 て‐ばや【手早】 読み方:てばや [形動][文][ナリ]てばやいさま。すばやいさま。「荷物を—にまとめる」「—な対応」 Similar words: 速やか急激迅速手っ取り早い神速