Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 手( thủ ) 数( số ) 料( liệu )
Âm Hán Việt của 手数料 là "thủ số liệu ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
手 [thủ] 数 [sác, số, sổ, xúc] 料 [liêu, liệu]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 手数料 là てすうりょう [tesuuryou]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 てすう‐りょう〔‐レウ〕【手数料】 読み方:てすうりょう 1手数をかけたことに対する報酬として支払う金銭。「仲介業者に―を払う」 2国・地方公共団体などが、特定の者のために行う事務について徴収する料金。 # 手数料(てすうりょう)商品取引所に加盟している会員が取引所に納める売買手数料(定率会費)または、委託者が商品取引員に支払う委託手数料のことをいいます。 # ウィキペディア(Wikipedia) 手数料 手数料(てすうりょう)とは、手続きや仲介などの際に授受する金銭のこと。国や地方自治体、銀行、証券会社や旅行会社などの会社における窓口業務や手続きなどで発生する。Similar words :歩合 委員会 口銭
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
phí dịch vụ, tiền hoa hồng