Clear   Copy   
				
				
				Quiz âm Hán Việt 
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là: 
Kiểm tra   
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 手( thủ )  数( số )  
Âm Hán Việt của 手数  là "thủ số ".*Legend: Kanji - hiragana  - KATAKANA  [Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary . 手  [thủ ] 数  [sác , số , sổ , xúc ]Quiz cách đọc tiếng Nhật 
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là: 
Kiểm tra   
Cách đọc tiếng Nhật của 手数  là てすう [tesuu]  Từ điển Nhật - Nhật 
Tra từ  Ấn để tra từ. 
-Hide content デジタル大辞泉 て‐かず【手数】 てすう(手数)1 」に同じ。「—をかけた料理」てすう(手数)2 」に同じ。「お—ですが、よろしくお願いします」て‐すう【手数】 Similar words :紛争   不都合   妨害   禍   煩雑  
Từ điển Nhật - Anh Tra từ  Ấn để tra từ. 
-Hide content
No results. 
Từ điển học tập Nhật Việt Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz. 
+Show content
 phiền toái, rắc rối, công sức