Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 手( thủ ) 数( số )
Âm Hán Việt của 手数 là "thủ số ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
手 [thủ] 数 [sác, số, sổ, xúc]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 手数 là てかず [tekazu]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 て‐かず【手数】 1「てすう(手数)1 」に同じ。「手数をかけた料理」 2「てすう(手数)2 」に同じ。「お手数ですが、よろしくお願いします」 3囲碁・将棋などで、ある手段を施すのに必要な着手の数。また攻め合いで、石を打ち上げるために詰めなければならない駄目の数。「手数を読む」「白のほうが手数が長い」 4ボクシングで、パンチを出す度数。「手数は多いが有効打が少ない」 #て‐すう【手数】 1それをするのに要する動作・作業などの数。てかず。「手数のかかる料理」 2他人のためにことさらにかける手間。てかず。「お手数でもよろしく」「お手数をかけて恐縮です」
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
phiền toái, rắc rối, công sức