Âm Hán Việt của 手掛 là "thủ quải".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 手 [thủ] 掛 [quải]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 手掛 là てかけ [tekake]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 て‐かけ【手掛(け)/手懸(け)】 読み方:てかけ 1器物の、手をかける所。「—穴」「—金物」 2《手をかけて愛する者の意。「妾」とも書く》めかけ。そばめ。 #手掛 読み方:テガケ(tegake)喰い積みに相当する取肴の具季節新年分類人事 Similar words: 手蔓手がかり手づる端緒手懸り