Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 手( thủ ) 抜( bạt ) き( ki )
Âm Hán Việt của 手抜き là "thủ bạt ki ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
手 [thủ ] 抜 [bạt , bội , bạt , bội ] き [ki ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 手抜き là てぬき [tenuki]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 て‐ぬき【手抜き】 読み方:てぬき [名](スル) 1しなければならない手続きや手間を故意に省くこと。「仕事を—する」「—工事」 2囲碁・将棋で、普通なら応手すべき所を省いて他の好所に着手すること。 3仕事の手が休まること。暇になること。「一旦はいかにも—のなるものなれども」〈浮・新永代蔵・三〉 #囲碁基本用語集 手抜き 相手の打った手を無視して、別のところに打つような手。手抜かれるとクヤシイ。Similar words :疎放 弛み 不行き届き 怠り 忽略
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
làm qua loa, làm sơ sài, bỏ qua công sức