Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 手( thủ ) 強( cưỡng ) い( i )
Âm Hán Việt của 手強い là "thủ cưỡng i ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
手 [thủ] 強 [cường, cưỡng] い [i ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 手強い là てづよい [tedzuyoi]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content 三省堂大辞林第三版 てづよ・い[3]【手強い】 (形)[文]:クてづよ・し てきびしい。てごわい。「其の事なら最(も)う聞くまい、と-・く念を入れると/婦系図:鏡花」 #三省堂大辞林第三版 てごわ・い:-ごはい[3]【手強▽い】 (形)[文]:クてごは・し 相手にすると、容易に勝てないほど強い。負かすことがむずかしい。「敵に回すと-・い相手」 [派生]-げ(形動)-さ(名)Similar words :強靭 タフ 硬い ごっつい ごつい
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
khó khăn, mạnh mẽ