Clear Copy
[Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0)手(thủ) 巾(cân)Âm Hán Việt của 手巾 là "thủ cân". *Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA [Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 手 [thủ] 巾 [cân]
Cách đọc tiếng Nhật của 手巾 là しゅきん [shukin]
デジタル大辞泉しゅ‐きん【手巾】読み方:しゅきん1手をふくための布切れ。手ぬぐい、またはハンカチ。てふき。「せきあえぬ涙に—を濡らしつるを」〈鴎外・舞姫〉2「手巾帯」の略。#ハンケチ【手巾】読み方:はんけち芥川竜之介の短編小説。大正5年(1916)10月、雑誌「中央公論」に発表。新渡戸稲造の著作「武士道」の流行に対する芥川の冷笑的な スタンスを示す作品。Similar words:汗ふき ハンケチ ハンカチ 汗拭き ハンカチーフ