Âm Hán Việt của 手堅い là "thủ kiên i".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 手 [thủ] 堅 [kiên] い [i]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 手堅い là てがたい [tegatai]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 て‐がた・い【手堅い】 読み方:てがたい [形][文]てがた・し[ク] 1やり方が堅実で、あぶなげがない。はでな面はないが確実である。「—・い商売」 2相場が安定して下がる気配がない。 [派生]てがたさ[名] Similar words: 律儀真正直真面目真成廉直