Âm Hán Việt của 手創 là "thủ sáng".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 手 [thủ] 創 [sang, sáng]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 手創 là てきず [tekizu]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 て‐きず【手傷/手▽創/手×疵】 読み方:てきず 戦闘などで受けたきず。「—を負う」 Similar words: 創痍創傷傷口瑕私傷