Clear Copy
[Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0)手(thủ) を(wo) 煩(phiền) わ(wa) す(su)Âm Hán Việt của 手を煩わす là "thủ wo phiền wasu". *Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA [Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 手 [thủ] を [wo] 煩 [phiền] わ [wa] す [su]
Cách đọc tiếng Nhật của 手を煩わす là []
デジタル大辞泉手(て)を煩(わずら)わ・す他人の世話になる。やっかいになる。「結婚式の司会に友人の―・す」
gây phiền, làm phiền, làm phiền toái, làm mất thời gian, gây rối