Clear Copy
[Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0)手(thủ) を(wo) 握(ác) る(ru)Âm Hán Việt của 手を握る là "thủ wo ác ru". *Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA [Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 手 [thủ] を [wo] 握 [ác] る [ru]
Cách đọc tiếng Nhật của 手を握る là []
デジタル大辞泉手(て)を握(にぎ)・る力を合わせて事にあたる。また、仲直りする。「与野党が―・る」
nắm tay, bắt tay, giành quyền kiểm soát