Clear Copy
[Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0)手(thủ) を(wo) 広(quảng) げ(ge) る(ru)Âm Hán Việt của 手を広げる là "thủ wo quảng geru". *Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA [Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 手 [thủ] を [wo] 広 [quảng, khoát, khoát, quảng] げ [ge] る [ru]
Cách đọc tiếng Nhật của 手を広げる là []
デジタル大辞泉手(て)を広(ひろ)・げる仕事などの範囲を広くし、規模を大きくする。「関西方面に取引の―・げる」
mở rộng, phát triển