Âm Hán Việt của 手を取り合う là "thủ wo thủ ri hợp u".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 手 [thủ] を [wo] 取 [thủ] り [ri] 合 [cáp, hợp] う [u]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 手を取り合う là てをとりあう [tewotoriau]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 手(て)を取(と)り合(あ)・う 読み方:てをとりあう 1手を握り合う。「—・って喜ぶ」 2親しい者どうしが連れ立つ。「—・って旅に出る」 3力を合わせる。「—・って再建にあたる」 Similar words: 手を組む手を携える手を取る手を握る手を結ぶ