Clear Copy
[Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0)手(thủ) に(ni) 汗(hãn) を(wo) 握(ác) る(ru)Âm Hán Việt của 手に汗を握る là "thủ ni hãn wo ác ru". *Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA [Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 手 [thủ] に [ni] 汗 [hàn, hãn] を [wo] 握 [ác] る [ru]
Cách đọc tiếng Nhật của 手に汗を握る là []
デジタル大辞泉手(て)に汗(あせ)を握(にぎ)・る見たり聞いたりしながら、興奮したり緊張したりする。手に汗握る。「―・る熱戦」
tay đẫm mồ hôi vì lo lắng, căng thẳng