Âm Hán Việt của 手すり là "thủ suri".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 手 [thủ] す [su] り [ri]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 手すり là てすり [tesuri]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 て‐すり【手×摺り】 読み方:てすり 1人がつかまるために、橋・階段やベランダなどの縁に取り付ける横木や柵。欄干。 2《「てずり」「ですり」とも》人形芝居の舞台で、人形遣いの腰から下を隠す横板。文楽では三つあり、舞台の奥か手前から一の手・二の手・三の手という。 Similar words: 高欄勾欄欄欄干