Âm Hán Việt của 手が空けば口が開く là "thủ ga không keba khẩu ga khai ku".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 手 [thủ] が [ga] 空 [không, khống, khổng] け [ke] ば [ba] 口 [khẩu] が [ga] 開 [khai] く [ku]