Clear Copy
[Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0)手(thủ) が(ga) 入(nhập) れ(re) ば(ba) 足(túc) も(mo) 入(nhập) る(ru)Âm Hán Việt của 手が入れば足も入る là "thủ ga nhập reba túc mo nhập ru". *Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA [Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 手 [thủ] が [ga] 入 [nhập] れ [re] ば [ba] 足 [túc] も [mo] 入 [nhập] る [ru]
Cách đọc tiếng Nhật của 手が入れば足も入る là []
デジタル大辞泉手(て)が入(はい)れば足(あし)も入(はい)る一度気を許すと次々につけ込まれることのたとえ。また、だんだん深入りすることのたとえ。
nếu tay vào, chân cũng sẽ vào