Âm Hán Việt của 扇ぐ là "phiến gu".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 扇 [phiến, thiên] ぐ [gu]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 扇ぐ là あおぐ [aogu]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 あお・ぐ〔あふぐ〕【▽扇ぐ/×煽ぐ】 読み方:あおぐ [動ガ五(四)]うちわなどを動かして風を起こす。「—・いで火を起こす」 [可能]あおげる Similar words: 遣っつける羽ばたくやっ付ける遣っ付ける羽撃く