Âm Hán Việt của 所蔵 là "sở tàng".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 所 [sở] 蔵 [tàng]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 所蔵 là しょぞう [shozou]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 しょ‐ぞう〔‐ザウ〕【所蔵】 読み方:しょぞう [名](スル)自分の所有物としてしまってあること。また、そのもの。「某美術館に—する名品」→所有[用法] Similar words: 所持保有所有蔵有