Âm Hán Việt của 所期 là "sở kỳ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 所 [sở] 期 [ky, kỳ]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 所期 là しょき [shoki]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 しょ‐き【所期】 読み方:しょき [名](スル)期待すること。また、期待するところ。しょご。「—した目標を上回る」 Similar words: 待ち受ける期待待望む待設ける見込む