Âm Hán Việt của 所持 là "sở trì".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 所 [sở] 持 [trì]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 所持 là しょじ [shoji]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
三省堂大辞林第三版 しょじ:-ぢ[1]【所持】 (名):スル ①持っていること。「銃器を不法に-する」 ②〘法〙人が物を事実上支配していること。 Similar words: 有する保持保有持つ備わる