Âm Hán Việt của 所属 là "sở thuộc".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 所 [sở] 属 [chú, chúc, thuộc]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 所属 là しょぞく [shozoku]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 しょ‐ぞく【所属】 読み方:しょぞく [名](スル)個人や事物などが、ある団体・組織にその一員・一部として加わっていること。「テニス部に—する」 Similar words: 加盟加入合併