Âm Hán Việt của 戻り là "lệ ri".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 戻 [lư, lệ, liệt] り [ri]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 戻り là もどり [modori]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 もどり【戻り】 読み方:もどり 1もとへもどること。もとの状態にかえること。 2もとの場所へ帰ること。帰り。また、帰り道。「—はバスにする」 3鉤(かぎ)や釣り針の端に逆向きにつけたとがり。 4人形浄瑠璃や歌舞伎で、敵役(かたきやく)と思われた人物が、善心にもどって本心を打ち明けること。また、その演技・演出。 Similar words: 返戻還り引返し引き返しリターン