Âm Hán Việt của 戮力 là "lục lực".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 戮 [lục] 力 [lực]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 戮力 là りくりょく [rikuryoku]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 りく‐りょく【×戮力】 読み方:りくりょく [名](スル)力を合わせること。協力。 Similar words: 協同協調連携和協協力