Âm Hán Việt của 截断 là "tiệt đoán".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 截 [tiệt] 断 [đoán, đoạn]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 截断 là せつだん [setsudan]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 せつ‐だん【切断/×截断】 読み方:せつだん [名](スル)物をたちきること。切り離すこと。「台風で電線が―される」 #ウィキペディア(Wikipedia) 切断 切断(せつだん)とは、切ること。切る、カットを参照。 Similar words: 切る剪裁伐るカット切り取る