Âm Hán Việt của 戦術 là "chiến thuật".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 戦 [chiến, chiến] 術 [thuật]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 戦術 là せんじゅつ [senjutsu]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 せん‐じゅつ【戦術】 読み方:せんじゅつ 1戦いに勝つための個々の具体的な方法。→戦略 2ある目的を達成するための具体的な方法・手段。「賃金闘争の—を練る」「人海—」 #戦術 戦術という概念は、戦略と同義に使われることもあるが、戦略とは区別して用いられる。戦略が、大局的、全体的、中長期的な方針であるのに対し、戦術は、局地的、部分的、日常的な作戦方針を意味する。 Similar words: 戦略作戦タクティックス策戦